Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
群衆
ぐんしゅう
軍服
ぐんぷく
毛
け
経営
けいえい
警戒
けいかい
軽快
計画
けいかく
警官
けいかん
景気
けいき
経験
けいけん
傾向
けいこう
蛍光灯
けいこうとう
敬語
けいご
警察
けいさつ
警察犬
けいさつけん
計算
けいさん
形式
けいしき
傾斜
けいしゃ
軽症
けいしょう
掲示板
けいじばん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo