Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
故宮
こきゅう
胡弓
故郷
こきょう
国土
こくど
個々
ここ
孤児
こじ
個人
こじん
故人
個性
こせい
古代
こだい
古鎮
こちん
国家
こっか
小遣い
こづかい
琴
こと
古都
木の葉
このは
好み
このみ
小判
こばん
頃
ころ
紺
こん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo