Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
校舎
こうしゃ
後者
広州
こうしゅう
杭州
工事
こうじ
控除
こうじょ
控訴
こうそ
耕地
こうち
高地
高度
こうど
高度経済成長
こうどけいざいせいちょう
鉱物
こうぶつ
好物
神戸
こうべ
候補
こうほ
広報
こうほう
公務
こうむ
考慮
こうりょ
効力
こうりょく
声
こえ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo