Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
互い
たがい
多額
たがく
焚火
たきび
巧み
たくみ
多少
たしょう
畳
たたみ
達者
たっしゃ
他人
たにん
煙草
たばこ
多忙
たぼう
溜まり
たまり
多様
たよう
多量
たりょう
弛み
たるみ
俵
たわら
単語
たんご
箪笥
たんす
田んぼ
たんぼ
大豆
だいず
代理
だいり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo