Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
起点
きてん
軌道
きどう
起動
気取り
きどり
記入
きにゅう
記念
きねん
記念切手
きねんきって
記念品
きねんひん
規範
きはん
気晴らし
きばらし
基盤
きばん
気品
きひん
気風
きふう
起伏
きふく
基本
きほん
希望
きぼう
気まぐれ
きまぐれ
期末
きまつ
気まま
きまま
決まり
きまり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo