Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
地蔵
じぞう
字体
じたい
自宅
じたく
時代
じだい
実家
じっか
実施
じっし
実費
じっぴ
実話
じつわ
自転
じてん
辞典
自動
じどう
地主
じぬし
次発
じはつ
地盤
じばん
辞表
じひょう
耳鼻科
じびか
自分
じぶん
時報
じほう
字幕
じまく
地道
じみち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo