Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
学校
がっこう
合唱
がっしょう
合奏
がっそう
合致
がっち
柄
がら
眼科
がんか
眼球
がんきゅう
元日
がんじつ
頑丈
がんじょう
元旦
がんたん
岩盤
がんばん
気
き
黄
気圧
きあつ
黄色
きいろ
記憶
きおく
気温
きおん
規格
きかく
企画
企画書
きかくしょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo