Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
出費
しゅっぴ
主導
しゅどう
主任
しゅにん
首脳
しゅのう
手法
しゅほう
主役
しゅやく
腫瘍
しゅよう
主流
しゅりゅう
私有
しゆう
将棋
しょうぎ
証拠
しょうこ
障子
しょうじ
消費
しょうひ
醤油
しょうゆ
昭和
しょうわ
初期化
しょきか
初級
しょきゅう
食後
しょくご
職種
しょくしゅ
食事
しょくじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo