Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
学資
がくし
学者
がくしゃ
学習
がくしゅう
学術
がくじゅつ
学生
がくせい
学生証
がくせいしょう
学説
がくせつ
学年
がくねん
楽譜
がくふ
学部
がくぶ
学歴
がくれき
学割
がくわり
崖
がけ
画質
がしつ
がちょう
学科
がっか
学会
がっかい
楽器
がっき
学期
学級
がっきゅう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo