Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
私物
しぶつ
渋谷
しぶや
資本
しほん
脂肪
しぼう
志望
死亡
終い
しまい
指名
しめい
下田
しもだ
射撃
しゃげき
社交
しゃこう
謝罪
しゃざい
車掌
しゃしょう
写真
しゃしん
写生
しゃせい
社説
しゃせつ
謝絶
しゃぜつ
社宅
しゃたく
社長
しゃちょう
車道
しゃどう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo