Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
支度
したく
下地
したじ
下火
したび
下見
したみ
次第
しだい
支柱
しちゅう
湿気
しっけ
嫉妬
しっと
湿布
しっぷ
躾
しつけ
指定
してい
指摘
してき
私鉄
してつ
支店
してん
視点
指導
しどう
屎尿
しにょう
始発
しはつ
芝居
しばい
芝生
しばふ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo