Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
仕組み
しくみ
刺激
しげき
嗜好
しこう
思考
志向
仕事
しごと
視察
しさつ
刺繍
ししゅう
詩集
支出
ししゅつ
市場
しじょう
史上
試乗
詩人
しじん
姿勢
しせい
視線
しせん
自然
しぜん
思想
しそう
死体
したい
下着
したぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo