Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
空手
からて
借り
かり
下流
かりゅう
火力
かりょく
枯れ木
かれき
過労
かろう
為替
かわせ
河原
かわら
瓦
代わり
かわり
勘
かん
簡易
かんい
感覚
かんかく
間隔
潅漑
かんがい
考え事
かんがえごと
換気
かんき
観客
かんきゃく
環境
かんきょう
関係
かんけい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo