Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
御免
ごめん
娯楽
ごらく
御覧
ごらん
細工
さいく
最初
さいしょ
財布
さいふ
逆
さかさ
魚
さかな
酒場
さかば
酒屋
さかや
盛
さかり
差額
さがく
作詞
さくし
桜
さくら
流石
さすが
誘い
さそい
作家
さっか
砂漠
さばく
参加
さんか
産後
さんご
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo