Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
可能性
かのうせい
鞄
かばん
かび
花瓶
かびん
花粉
かふん
花粉症
かふんしょう
株
かぶ
歌舞伎
かぶき
壁
かべ
釜
かま
髪形
かみがた
髪型
過密
かみつ
科目
かもく
粥
かゆ
歌謡
かよう
唐揚げ
からあげ
体
からだ
体付き
からだつき
空っぽ
からっぽ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo