Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
番組
ばんぐみ
評判
ひょうばん
びしょぬれ
腹痛
ふくつう
振り込み
ふりこみ
平均
へいきん
平成
へいせい
返却
へんきゃく
米国
べいこく
別添
べってん
報告
ほうこく
豊作
ほうさく
方針
ほうしん
方法
ほうほう
保健所
ほけんじょ
保証書
ほしょうしょ
北極
ほっきょく
水引
みずひき
目標
もくひょう
持ち寄り
もちより
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo