Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
海
うみ
有無
うむ
運
うん
運河
うんが
運賃
うんちん
運命
うんめい
運輸
うんゆ
映画
えいが
笑顔
えがお
駅
えき
液
駅構内
えきこうない
縁
えん
円
演歌
えんか
援助
えんじょ
塩分
えんぶん
王
おう
謳歌
おうか
王子
おうじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo