Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
風通し
かぜとおし
家族連れ
かぞくづれ
肩書き
かたがき
片言
かたこと
形
かたち
片付け
かたづけ
片手
かたて
塊
かたまり
固まり
形見
かたみ
片道
かたみち
語り部
かたりべ
傍ら
かたわら
課題
かだい
家畜
かちく
課長
かちょう
画期
かっき
活気
格好
かっこう
喝采
かっさい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo