Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
稲
いね
命
いのち
衣服
いふく
今
いま
意味
いみ
意欲
いよく
医療
いりょう
衣料
威力
いりょく
衣類
いるい
飲食禁止
いんしょくきんし
隕石
いんせき
引力
いんりょく
雨季
うき
渦
うず
嘘
うそ
詩
うた
宇宙
うちゅう
烏鎮
うちん
雨天
うてん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo