Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
議題
ぎだい
疑問
ぎもん
餃子
ぎょうざ
銀座
ぎんざ
空車
くうしゃ
苦情
くじょう
鯨
くじら
薬
くすり
下り
くだり
苦闘
くとう
工夫
くふう
位
くらい
暮らし
くらし
車
くるま
黒字
くろじ
具合
ぐあい
景気
けいき
敬語
けいご
傾斜
けいしゃ
毛糸
けいと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo