Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
円
えん
王
おう
奥
おく
億
乙
おつ
帯
おび
恩
おん
会
かい
貝
下記
かき
角
かく
核
家具
かぐ
影
かげ
過去
かこ
傘
かさ
歌詞
かし
菓子
歌手
かしゅ
箇所
かしょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo