Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
板
いた
市
いち
位置
いつ
糸
いと
意図
井戸
いど
緯度
稲
いね
今
いま
意味
いみ
雨季
うき
渦
うず
嘘
うそ
海
うみ
有無
うむ
運
うん
駅
えき
液
縁
えん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo