Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
会場
かいじょう
海上
海水
かいすい
改正
かいせい
快晴
解説
かいせつ
開設
改善
かいぜん
階層
かいそう
階段
かいだん
会長
かいちょう
改訂
かいてい
海底
快適
かいてき
回転
かいてん
回答
かいとう
街道
かいどう
介入
かいにゅう
開発
かいはつ
海抜
かいばつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo