Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
花粉
かふん
歌舞伎
かぶき
過密
かみつ
科目
かもく
歌謡
かよう
体
からだ
空手
からて
下流
かりゅう
火力
かりょく
枯れ木
かれき
過労
かろう
為替
かわせ
河原
かわら
瓦
代わり
かわり
簡易
かんい
換気
かんき
漢語
かんご
監視
かんし
漢字
かんじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo