Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
形
かたち
片手
かたて
形見
かたみ
課題
かだい
家畜
かちく
課長
かちょう
画期
かっき
活気
勝手
かって
河童
かっぱ
活字
かつじ
家庭
かてい
過程
課程
家電
かでん
門出
かどで
加熱
かねつ
可能
かのう
鞄
かばん
花瓶
かびん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo