Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
悪用
あくよう
明け方
あけがた
曙
あけぼの
憧れ
あこがれ
浅草
あさくさ
麻布
あざぶ
味
あじ
味わい
あじわい
あそこ
遊び
あそび
遊び場
あそびば
当たり
あたり
当たり前
あたりまえ
あちら
悪化
あっか
圧倒
あっとう
扱い
あつかい
当て
あて
宛先
あてさき
当て字
あてじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo