Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
寒気
さむけ
白髪
しらが
地獄
じごく
助け
たすけ
立場
たちば
頼み
たのみ
たらこ
力
ちから
疲れ
つかれ
手元
てもと
豆腐
とうふ
半ば
なかば
仲間
なかま
苦み
にがみ
盗み
ぬすみ
秤
はかり
吐気
はきけ
はしか
柱
はしら
話
はなし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo