Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
街
まち
豆
まめ
店
みせ
脈
みゃく
棟
むね
雌
めす
欲
よく
略
りゃく
綿
わた
熊
くま
頭
あたま
怒り
いかり
痛み
いたみ
動き
うごき
恐れ
おそれ
表
おもて
鏡
かがみ
辛み
からみ
講義
こうぎ
工場
こうば
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo