Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
赤字
あかじ
明かり
あかり
上がり
あがり
欠伸
あくび
麻布
あざぶ
あそこ
遊び
あそび
当たり
あたり
あちら
悪化
あっか
当て字
あてじ
宛名
あてな
穴子
あなご
油
あぶら
甘さ
あまさ
甘み
あまみ
歩み
あゆみ
霰
あられ
暗記
あんき
意外
いがい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo