Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
輪
わ
穴
あな
石
いし
色
いろ
岩
いわ
腕
うで
馬
うま
裏
うら
餌
えさ
雄
おす
折
おり
鍵
かぎ
勝ち
かち
甕
かめ
組
くみ
怪我
けが
粉
こな
米
こめ
式
しき
四季
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo