Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
手
て
歯
は
火
ひ
目
め
足
あし
犬
いぬ
居間
いま
歌
うた
馬
うま
鍵
かぎ
勝ち
かち
髪
かみ
紙
靴
くつ
ごみ
塩
しお
梅雨
つゆ
肉
にく
花
はな
百
ひゃく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo