Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
職人
しょくにん
食品
しょくひん
診察
しんさつ
実感
じっかん
重箱
じゅうばこ
状況
じょうきょう
数年
すうねん
製品
せいひん
石鹸
せっけん
節分
せつぶん
宣伝
せんでん
専門
せんもん
全体
ぜんたい
葬式
そうしき
対策
たいさく
対象
たいしょう
体操
たいそう
七夕
たなばた
代表
だいひょう
男性
だんせい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo