Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
息抜き
いきぬき
幾分
いくぶん
異見
いけん
威厳
いげん
憩い
いこい
意向
いこう
遺産
いさん
居酒屋
いざかや
石垣
いしがき
医者
いしゃ
移植
いしょく
偉人
いじん
椅子
いす
伊豆
いず
泉
いずみ
遺跡
いせき
依存
いそん
いぞん
遺体
いたい
悪戯
いたずら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo