Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
安全
あんぜん
安定
あんてい
案内状
あんないじょう
案内板
あんないばん
案内役
あんないやく
胃
い
異
意
亥
言い訳
いいわけ
家中
いえじゅう
意外
いがい
粋
いき
行き
行き帰り
いきかえり
生きがい
いきがい
行き先
いきさき
経緯
いきさつ
行き違い
いきちがい
憤り
いきどおり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo