Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
余程
よほど
予防
よぼう
嫁
よめ
予約
よやく
余裕
よゆう
拠り所
よりどころ
慶び
よろこび
弱火
よわび
来客
らいきゃく
来週
らいしゅう
来春
らいしゅん
来場
らいじょう
雷鳥
らいちょう
来日
らいにち
来年
らいねん
来賓
らいひん
落書き
らくがき
落語
らくご
落語家
らくごか
落第
らくだい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo