Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
姉
あね
油
あぶら
あべこべ
甘えん坊
あまえんぼう
甘口
あまくち
甘さ
あまさ
甘み
あまみ
網棚
あみだな
飴
あめ
歩み
あゆみ
あらすじ
争い
あらそい
霰
あられ
現われ
あらわれ
あれ
暗記
あんき
暗証
あんしょう
安心
あんしん
安住
あんじゅう
安静
あんせい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo