Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
カレー
かれー
ガラス
がらす
コップ
こっぷ
ピアノ
ぴあの
ボタン
ぼたん
ボール
ぼーる
メール
めーる
居酒屋
いざかや
入口
いりぐち
受付
うけつけ
駅弁
えきべん
お子さん
おこさん
おすすめ
お土産
おみやげ
思い出
おもいで
温泉
おんせん
改札
かいさつ
会場
かいじょう
乾杯
かんぱい
外国
がいこく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo