Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
遺産
いさん
田舎
いなか
海辺
うみべ
お皿
おさら
お城
おしろ
大人
おとな
終わり
おわり
会費
かいひ
会話
かいわ
香り
かおり
課長
かちょう
体
からだ
空手
からて
学部
がくぶ
企画
きかく
気球
ききゅう
気持ち
きもち
着物
きもの
鯨
くじら
下旬
げじゅん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo