Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
約束
やくそく
約束事
やくそくごと
役人
やくにん
薬品
やくひん
役割
やくわり
夜景
やけい
火傷
やけど
夜行
やこう
夜光虫
やこうちゅう
野菜
やさい
野生
やせい
薬局
やっきょく
柳
やなぎ
山火事
やまかじ
山際
やまぎわ
弥生
やよい
やりがい
やる気
やるき
遺言
ゆいごん
遊泳禁止
ゆうえいきんし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo