Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
夢中
むちゅう
胸焼け
むねやけ
無念
むねん
無用
むよう
斑
むら
無料
むりょう
明暗
めいあん
明確
めいかく
姪御さん
めいごさん
名作
めいさく
名産
めいさん
名産品
めいさんひん
名刺
めいし
名詞
名称
めいしょう
迷信
めいしん
命中
めいちゅう
冥福
めいふく
名簿
めいぼ
明瞭
めいりょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo