Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
未婚
みこん
岬
みさき
微塵
みじん
水
みず
水色
みずいろ
水音
みずおと
水着
みずぎ
水気
みずけ
水炊き
みずたき
水玉
みずたま
水はけ
みずはけ
水引
みずひき
店先
みせさき
溝
みぞ
見出し
みだし
道
みち
道草
みちくさ
道順
みちじゅん
道のり
みちのり
道幅
みちはば
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo