Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
左
ひだり
病気
びょうき
布団
ふとん
帽子
ぼうし
祭り
まつり
漫画
まんが
水着
みずぎ
南
みなみ
昔
むかし
息子
むすこ
無料
むりょう
野球
やきゅう
火傷
やけど
野菜
やさい
浴衣
ゆかた
用事
ようじ
旅行
りょこう
りんご
私
わたし
イチゴ
いちご
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo