Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
生まれ
うまれ
海辺
うみべ
売り場
うりば
漆
うるし
浮気
うわき
上着
うわぎ
噂
うわさ
英語
えいご
映写
えいしゃ
英字
えいじ
英和
えいわ
絵具
えのぐ
獲物
えもの
延期
えんき
遠慮
えんりょ
おかげ
おかず
お金
おかね
お粥
おかゆ
小川
おがわ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo