Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
まとも
窓辺
まどべ
間取り
まどり
眼差し
まなざし
真似
まね
真冬
まふゆ
鞠
まり
丸
まる
周り
まわり
回り
回り道
まわりみち
満員
まんいん
満開
まんかい
漫画
まんが
漫画家
まんがか
満作
まんさく
満室
まんしつ
満場
まんじょう
慢性
まんせい
満天
まんてん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo