Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
北東
ほくとう
北洋
ほくよう
保険
ほけん
保健
保険証
ほけんしょう
保健所
ほけんじょ
誇り
ほこり
埃
星
ほし
保障
ほしょう
保証書
ほしょうしょ
補充
ほじゅう
補足
ほそく
保存
ほぞん
北極
ほっきょく
発作
ほっさ
ほとり
歩道
ほどう
歩道橋
ほどうきょう
骨組み
ほねぐみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo