Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
放送禁止
ほうそうきんし
法則
ほうそく
包帯
ほうたい
包丁
ほうちょう
庖丁
法廷
ほうてい
報道
ほうどう
豊年
ほうねん
褒美
ほうび
豊富
ほうふ
方法
ほうほう
訪問
ほうもん
法律
ほうりつ
飽和
ほうわ
頬紅
ほおべに
他
ほか
捕獲
ほかく
補給
ほきゅう
補強
ほきょう
北西
ほくせい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo