Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
偏見
へんけん
変遷
へんせん
変動
へんどう
米国
べいこく
米食
べいしょく
別添
べってん
別人
べつじん
別名
べつめい
勉強
べんきょう
便通
べんつう
弁論
べんろん
ぺこぺこ
法案
ほうあん
崩壊
ほうかい
放課後
ほうかご
法学
ほうがく
方角
邦楽
封建
ほうけん
方向
ほうこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo