Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
部屋代
へやだい
辺
へん
変革
へんかく
返却
へんきゃく
偏見
へんけん
変遷
へんせん
変動
へんどう
米国
べいこく
米食
べいしょく
別種
べっしゅ
別添
べってん
別
べつ
別人
べつじん
別名
べつめい
勉強
べんきょう
便通
べんつう
便秘
べんぴ
弁論
べんろん
ぺこぺこ
保育
ほいく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo