Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
分類
ぶんるい
分裂
ぶんれつ
閉会
へいかい
平均
へいきん
平原
へいげん
並行
へいこう
閉口
平行
平日
へいじつ
平常
へいじょう
平成
へいせい
兵隊
へいたい
平方
へいほう
平凡
へいぼん
平面
へいめん
辟易
へきえき
隔たり
へだたり
部屋代
へやだい
変革
へんかく
返却
へんきゃく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo