Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
塀
へい
閉会
へいかい
平気
へいき
平均
へいきん
平原
へいげん
並行
へいこう
閉口
平行
平日
へいじつ
平常
へいじょう
平成
へいせい
兵隊
へいたい
平方
へいほう
平凡
へいぼん
平面
へいめん
平野
へいや
平和
へいわ
辟易
へきえき
へそ
隔たり
へだたり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo